YRT850 INA
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi kim/ Vòng bi đũa chặn YRT850 INA:
d – 50 mm
D – 80 mm
T – 20 mm
B – 20 mm
C – 15,5 mm
a – 18 mm
d1 – 65,9 mm
r1 min. – 1 mm
r2 min. – 1 mm
r3 min. – 1 mm
r4 min. – 1 mm
Ca min. – 4 mm
Cb min. – 4,5 mm
da max – 56 mm
Da min – 72 mm
Da max. – 74 mm
db min – 56 mm
Db min. – 77 mm
ra max. – 1 mm
rb max. – 1 mm
Khối lượng – 0,38 Kg
Basic dynamic load rating (C) – 60,5 kN
Basic static load rating (C0) – 88 kN
Fatigue load limit (Pu) – 9,65
Reference speed – 6000 r/min
Limiting speed – 8000 r/min
Calculation factor (e) – 0,43
Calculation factor (Y) – 1,4
Calculation factor (Y0) – 0,8
BẠN MUA VÒNG BI YRT850 INA Ở ĐÂU?
- Địa chỉ: 19/4B TCH 25, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com