VSU 20 1094 INA
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi mâm xoay VSU 20 1094 INA:
d – 120 mm
D – 215 mm
T – 61,5 mm
B – 58 mm
C – 50 mm
a – 51 mm
d1 – 164 mm
r1 min. – 3 mm
r2 min. – 3 mm
r3 min. – 2,5 mm
r4 min. – 2,5 mm
Ca min. – 7 mm
Cb min. – 11,5 mm
da max – 136 mm
Da min – 181 mm
Da max. – 203 mm
db min – 132 mm
Db min. – 204 mm
ra max. – 3 mm
rb max. – 2,5 mm
Khối lượng – 9,05 Kg
Basic dynamic load rating (C) – 468 kN
Basic static load rating (C0) – 695 kN
Fatigue load limit (Pu) – 72
Reference speed – 2200 r/min
Limiting speed – 3000 r/min
Calculation factor (e) – 0,43
Calculation factor (Y) – 1,4
Calculation factor (Y0) – 0,8
BẠN MUA VÒNG BI VSU 20 1094 INA Ở ĐÂU?
- Địa chỉ: 19/4B TCH 25, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com