SL182972 INA

Mã bi: SL182972

Kích thước (mm): 95x200x45

Thương hiệu: INA

Đường kính trong (mm): 95

Đường kính ngoài (mm): 200

Độ dày (mm): 45

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI SL182972 INA TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

SL182972 INA

Vòng bi đũa SL182972 INA

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi đũa SL182972 INA:

d – 95 mm

D – 200 mm

B – 45 mm

B1 – 13 mm

B2 – 20,5 mm

D1 – 169,6 mm

Da max – 186 mm

d1 – 132 mm

da max – 119 mm

da min – 109 mm

dc min – 134 mm

E – 177,5 mm

F – 121,5 mm

r1 min – 3 mm

ra max – 2,5 mm

rmin – 3 mm

s – 1,4 mm / Axial displacement facility from central position

– HJ319-E / Designation, L-section ring

m – 6,44 kg / Khối lượng

m1 – 0,777 kg

Cr – 390000 N / Dynamic load rating (radial)

C0r – 380000 N / Static load rating (radial)

nG – 4050 1/min / Limiting speed

nB – 3600 1/min / Reference speed

Cur – 64000 N / Fatigue limit load, radial

Main dimensions to DIN 5412-1, with L-section ring, locating bearing, separable, with cage

BẠN MUA VÒNG BI SL182972 INA Ở ĐÂU?