NKXR35 INA

Mã bi: NKXR35

Kích thước (mm): 15x45x40

Thương hiệu: INA

Đường kính trong (mm): 15

Đường kính ngoài (mm): 45

Độ dày (mm): 40

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI NKXR35 INA TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

NKXR35 INA

Vòng bi kim/ Vòng bi đũa chặn NKXR35 INA

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi kim/ Vòng bi đũa chặn NKXR35 INA:

d – 15 mm

D – 45 mm

H – 40 mm

B – 7,5 mm

C – 16 mm

D1 – 35 mm

Da max – 36 mm

da min – 28 mm

H1 – 28 mm

r1 min – 0,6 mm

rmin – 0,3 mm

m – 0,34 kg/ Khối lượng

Ca – 24900 N/ Dynamic load rating (axial)

C0a – 53000 N/ Static load rating (axial)

Cr – 13000 N/ Dynamic load rating (radial)

C0r – 17500 N/ Static load rating (radial)

nG Ol – 8500 1/min/ Limiting speed for oil lubrication (valid only with adequate oil cooling)

nG Fett – 2200 1/min/ Limiting speed for grease lubrication

MRL – 0,35 Nm/ Bearing frictional torque

caL – 1400 N/µm/ Axial rigidity

ckL – 110 Nm/mrad/ Tilting rigidity

Mm – 0,24 kg x cm^2/ Mass moment of inertia for rotating inner ring

– 1 µm/ Axial runout (The axial runout data for screw drive bearing arrangements are based on the rotating inner ring)

– ZMA15/33/ Designation of recommended INA locknut

– AM15/ Designation of recommended INA locknut

MA – 10 Nm/ Tightening torque (Only valid in conjunction with INA precision locknuts)

– 6506 N/ Axial preload force

BẠN MUA VÒNG BI NKXR35 INA Ở ĐÂU?