NKXR20-Z INA

Mã bi: NKXR20-Z

Kích thước (mm): 45x105x103

Thương hiệu: INA

Đường kính trong (mm): 45

Đường kính ngoài (mm): 105

Độ dày (mm): 103

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI NKXR20-Z INA TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

NKXR20-Z INA

Vòng bi kim/ Vòng bi đũa chặn NKXR20-Z INA

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi kim/ Vòng bi đũa chặn NKXR20-Z INA:

d – 45 mm

D – 105 mm

H2 – 103 mm

B – 17,5 mm

B1 – 38,5 mm

B2 – 14 mm

C – 25 mm

D1 – 90 mm

D2 – 70 mm

D3 – 88 mm

Da max – 91 mm

da min – 68 mm

H3 – 74,5 mm

r1 min – 0,6 mm

rmin – 0,3 mm

m – 3,42 kg/ Khối lượng

Ca – 154000 N/ Dynamic load rating (axial)

C0a – 405000 N/ Static load rating (axial)

Cr – 40000 N/ Dynamic load rating (radial)

C0r – 82000 N/ Static load rating (radial)

nG Ol – 3300 1/min/ Limiting speed for oil lubrication (valid only with adequate oil cooling)

nG Fett – 1150 1/min/ Limiting speed for grease lubrication

MRL – 3,5 Nm/ Bearing frictional torque

caL – 4000 N/µm/ Axial rigidity

ckL – 2100 Nm/mrad/ Tilting rigidity

Mm – 28,1 kg x cm^2/ Mass moment of inertia for rotating inner ring

– 1 µm/ Axial runout (The axial runout data for screw drive bearing arrangements are based on the rotating inner ring)

– ZMA45/85/ Designation of recommended INA locknut

– AM45/ Designation of recommended INA locknut

BẠN MUA VÒNG BI NKXR20-Z INA Ở ĐÂU?