GIPL 10 PW INA
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Khớp nối xuyên tâm GIPL 10 PW INA:
d – 10 mm
D – 19 mm
B – 9 mm
d1 – 13,2 mm
d2 – 29 mm
d4 – 15 mm
dk – 16 mm
h1 – 43 mm
l3 min. – 20 mm
l4 max. – 57,5 mm
l5 – 6,5 mm
l7 min. – 15 mm
r1 min. – 0,3 mm
C1 – 7 mm
W – 17 mm
Thread (G) – M10
Angle – 12 °
d5 – 19 r/min
Khối lượng – 0,065 Kg
Basic dynamic load rating (C) – 8,15 kN
Basic static load rating (C0) – 22 kN
BẠN MUA VÒNG BI GIPL 10 PW INA Ở ĐÂU?
- Địa chỉ: 19/4B TCH 25, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com