AXS8599 INA
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi đũa tiếp xúc góc AXS8599 INA:
Fw – 20 mm
D – 30 mm
C – 30 mm/ Tolerance: -0,25
C1 – 10 mm/ Tolerance: -0,2
C2 – 10,5 mm
D1 max – 35,1 mm
da – 30,7 mm
dw – 20 mm/ Tolerance: E8
ra max – 0,3 mm
rmin – 0,3 mm
– NAXR20/ Designation to DIN 5429
m – 80 g/ Khối lượng
Cr – 18600 N/ Dynamic load rating (radial)
C0r – 23800 N/ Static load rating (radial)
Ca – 25000 N/ Dynamic load rating (axial)
C0a – 53000 N/ Static load rating (axial)
Cur – 4150 N/ Fatigue limit load, radial
Cua – 7300 N/ Fatigue limit load, axial
nG – 10000 1/min/ Limiting speed
nB – 4200 1/min/ Reference speed
– IR17X20X20/ Suitable inner ring
axial component, single direction, to DIN 5429, without end cap, for oil lubrication
BẠN MUA VÒNG BI AXS8599 INA Ở ĐÂU?
- Địa chỉ: 19/4B TCH 25, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com