29344-E1 FAG

Mã bi: 29344-E1

Kích thước (mm): 160x200x20

Thương hiệu: FAG

Đường kính trong (mm): 160

Đường kính ngoài (mm): 200

Độ dày (mm): 20

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 29344-E1 FAG TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

29344-E1 FAG

Vòng bi cầu 29344-E1 FAG

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu 29344-E1 FAG:

di – 160 mm/ Tolerance: K6 +0,004/ -0,021

Da – 200 mm/ Tolerance: h6 -0,029

H – 20 mm/ Tolerance: +/-0,12

Di – 180,8 mm

DM – 180 mm

da – 179,2 mm

h – 20 mm/ Tolerance: E8 -0,025

rmin – 1,1 mm

S – 1,5 mm

m – 1,7 kg/ Khối lượng

– 0,015 mm/ Running accuracy, radial

– 0,010 mm/ Running accuracy, axial

sr min – 0,005 mm/ Min. radial bearing clearance

sr max – 0,020 mm/ Max. radial bearing clearance

sk min – 0,010 mm/ Min. axial tilting clearance

sk max – 0,04 mm/ Max. axial tilting clearance

RLOmax – 0,004 mm/ Low clearance: Radial clearance

RLOmax – 0,008 mm/ Low clearance: Preload

VSPmin – 0,005 mm/ Min. bearing preload

VSPmax – 0,020 mm/ Max. bearing preload

Ca – 68000 N/ Dynamic load rating (axial)

C0a – 275000 N/ Static load rating (axial)

Cr – 48500 N/ Dynamic load rating (radial)(for radial load only)

C0r – 111000 N/ Static load rating (radial)(for radial load only)

nG Ol – 850 1/min/ Limiting speed for oil lubrication with normal clearance

nG Fett – 425 1/min/ Limiting speed for grease lubrication with normal clearance

nG Ol – 425 1/min/ Limiting speed for oil lubrication with preload

nG Fett – 210 1/min/ Limiting speed for grease lubrication with preload

BẠN MUA VÒNG BI 29344-E1 FAG Ở ĐÂU?