93775/93126 KOYO
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi côn 93775/93126 KOYO:
d – 25 mm
D – 47 mm
T – 15 mm
B – 15 mm
C – 11,5 mm
a – 11,8 mm
r min. – 0,6 mm
r2 min. – 0,6 mm
da min. – 29,5 mm
da max – 30 mm
Da min – 40 mm
Da max. – 42,5 mm
Db min. – 44 mm
ra max. – 0,6 mm
rb max. – 0,6 mm
Khối lượng – 0,118 Kg
Basic dynamic load rating (C) – 30,2 kN
Basic static load rating (C0) – 37,7 kN
(Grease) Lubrication Speed – 8300 r/min
(Oil) Lubrication Speed – 11000 r/min
Calculation factor (e) – 0,43
Calculation factor (Y0) – 0,77
Calculation factor (Y1) – 1,39
BẠN MUA VÒNG BI 93775/93126 KOYO Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com