S71911 CE/HCP4A SKF

Mã bi: S71911 CE/HCP4A

Kích thước (mm): 55x90x18

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 55

Đường kính ngoài (mm): 90

Độ dày (mm): 18

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI S71911 CE/HCP4A SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

S71911 CE/HCP4A SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao S71911 CE/HCP4A SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao S71911 CE/HCP4A SKF:

d – 55 mm

D – 90 mm

B – 18 mm

d1 – 67.73 mm

d2 – 65.6 mm

D2 – 80.4 mm

r1,2 – min. – 1.1 mm

r3,4 – min. – 0.6 mm

a – 18.8 mm

da – min. – 61 mm

da – max. – 67.1 mm

db – min. – 61 mm

db – max. – 65 mm

Da – max. – 84 mm

Db – max. – 85.8 mm

ra – max. – 1 mm

rb – max. – 0.6 mm

Basic dynamic load rating – C – 16.8 kN

Basic static load rating – C0 – 12.2 kN

Fatigue load limit – Pu – 0.52 kN

Limiting speed for grease lubrication – 25000 r/min

Ball – Dw – 7.938 mm

Ball – z – 24

Calculation factor – f0 – 8.4

Preload class A – GA – 90 N

Preload class B – GB – 270 N

Preload class C – GC – 540 N

Calculation factor – f – 1.07

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.03

Calculation factor – f2C – 1.05

Calculation factor – fHC – 1.01

Preload class A – 51 N/micron

Preload class B – 80 N/micron

Preload class C – 108 N/micron

Mass bearing – 0.374 kg

BẠN MUA VÒNG BI S71911 CE/HCP4A SKF Ở ĐÂU?