S71908 ACB/HCP4A SKF

Mã bi: S71908 ACB/HCP4A

Kích thước (mm): 60x85x13

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 60

Đường kính ngoài (mm): 85

Độ dày (mm): 13

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI S71908 ACB/HCP4A SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

S71908 ACB/HCP4A SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao S71908 ACB/HCP4A SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao S71908 ACB/HCP4A SKF:

d – 60 mm

D – 85 mm

B – 13 mm

d1 – 68.94 mm

d2 – 67.73 mm

D2 – 78.36 mm

b – 2 mm

C1 – 6.5 mm

C2 – 3.8 mm

C3 – 1.7 mm

r1,2 – min. – 1 mm

r3,4 – min. – 0.3 mm

a – 27.2 mm

da – min. – 64.6 mm

db – min. – 64.6 mm

Da – max. – 80.4 mm

Db – max. – 83 mm

ra – max. – 1 mm

rb – max. – 0.3 mm

dn – 69.8 mm

Basic dynamic load rating – C – 9.8 kN

Basic static load rating – C0 – 8.3 kN

Fatigue load limit – Pu – 0.355 kN

Limiting speed for grease lubrication – 22000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 36000 mm/min

Ball – Dw – 5.556 mm

Ball – z – 30

Gref – 2.77 cm3

Calculation factor – e – 0.68

Calculation factor – Y2 – 0.87

Calculation factor – Y0 – 0.38

Calculation factor – X2 – 0.41

Calculation factor – Y1 – 0.92

Calculation factor – Y2 – 1.41

Calculation factor – Y0 – 0.76

Calculation factor – X2 – 0.67

Preload class A – GA – 57 N

Preload class B – GB – 115 N

Preload class C – GC – 340 N

Calculation factor – f – 1.11

Calculation factor – f1 – 0.99

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.02

Calculation factor – f2C – 1.08

Calculation factor – fHC – 1.01

Preload class A – 104 N/micron

Preload class B – 135 N/micron

Preload class C – 204 N/micron

Mass bearing – 0.182 kg

BẠN MUA VÒNG BI S71908 ACB/HCP4A SKF Ở ĐÂU?