S71904 CD/P4A SKF

Mã bi: S71904 CD/P4A

Kích thước (mm): 40x62x12

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 40

Đường kính ngoài (mm): 62

Độ dày (mm): 12

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI S71904 CD/P4A SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

S71904 CD/P4A SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao S71904 CD/P4A SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao S71904 CD/P4A SKF:

d – 40 mm

D – 62 mm

B – 12 mm

d1 – 47.1 mm

d2 – 47.1 mm

D2 – 57.12 mm

r1,2 – min. – 0.6 mm

r3,4 – min. – 0.3 mm

a – 12.9 mm

da – min. – 43.2 mm

da – max. – 46.6 mm

db – min. – 43.2 mm

db – max. – 46.6 mm

Da – max. – 58.8 mm

Db – max. – 60.6 mm

ra – max. – 0.6 mm

rb – max. – 0.3 mm

Basic dynamic load rating – C – 12.4 kN

Basic static load rating – C0 – 8.5 kN

Fatigue load limit – Pu – 0.36 kN

Limiting speed for grease lubrication – 28000 r/min

Ball – Dw – 6.35 mm

Ball – z – 21

Calculation factor – f0 – 10.4

Preload class A – GA – 45 N

Preload class B – GB – 90 N

Preload class C – GC – 180 N

Preload class D – GD – 360 N

Calculation factor – f – 1.09

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.07

Calculation factor – f2C – 1.12

Calculation factor – f2D – 1.18

Calculation factor – fHC – 1.04

Preload class A – 40 N/micron

Preload class B – 54 N/micron

Preload class C – 73 N/micron

Preload class D – 103 N/micron

Mass bearing – 0.1 kg

BẠN MUA VÒNG BI S71904 CD/P4A SKF Ở ĐÂU?