S71904 ACE/P4A SKF

Mã bi: S71904 ACE/P4A

Kích thước (mm): 60x95x18

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 60

Đường kính ngoài (mm): 95

Độ dày (mm): 18

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI S71904 ACE/P4A SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

S71904 ACE/P4A SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao S71904 ACE/P4A SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao S71904 ACE/P4A SKF:

d – 60 mm

D – 95 mm

B – 18 mm

d1 – 72.74 mm

d2 – 70.6 mm

D1 – 82.22 mm

b – 2.4 mm

C1 – 9 mm

C2 – 3.4 mm

C3 – 3.4 mm

r1,2 – min. – 1.1 mm

r3,4 – min. – 0.6 mm

a – 27.3 mm

da – min. – 66 mm

db – min. – 66 mm

Da – max. – 89 mm

Db – max. – 90.8 mm

ra – max. – 1 mm

rb – max. – 0.6 mm

dn – 74.6 mm

Basic dynamic load rating – C – 16.3 kN

Basic static load rating – C0 – 12.2 kN

Fatigue load limit – Pu – 0.52 kN

Limiting speed for grease lubrication – 18000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 28000 mm/min

Ball – Dw – 7.938 mm

Ball – z – 25

Gref – 5.3 cm3

Calculation factor – e – 0.68

Calculation factor – Y2 – 0.87

Calculation factor – Y0 – 0.38

Calculation factor – X2 – 0.41

Calculation factor – Y1 – 0.92

Calculation factor – Y2 – 1.41

Calculation factor – Y0 – 0.76

Calculation factor – X2 – 0.67

Preload class A – GA – 150 N

Preload class B – GB – 440 N

Preload class C – GC – 870 N

Calculation factor – f – 1.08

Calculation factor – f1 – 0.99

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.03

Calculation factor – f2C – 1.06

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 122 N/micron

Preload class B – 180 N/micron

Preload class C – 235 N/micron

Mass bearing – 0.42 kg

BẠN MUA VÒNG BI S71904 ACE/P4A SKF Ở ĐÂU?