S7018 CB/HCP4A SKF

Mã bi: S7018 CB/HCP4A

Kích thước (mm): 240x320x38

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 240

Đường kính ngoài (mm): 320

Độ dày (mm): 38

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI S7018 CB/HCP4A SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

S7018 CB/HCP4A SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao S7018 CB/HCP4A SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao S7018 CB/HCP4A SKF:

d – 240 mm

D – 320 mm

B – 38 mm

d1 – 264.7 mm

d2 – 264.7 mm

D1 – 295.3 mm

r1,2 – min. – 2.1 mm

r3,4 – min. – 1 mm

a – 56.6 mm

da – min. – 251 mm

db – min. – 251 mm

Da – max. – 309 mm

Db – max. – 315 mm

ra – max. – 2 mm

rb – max. – 1 mm

dn – 271.4 mm

Basic dynamic load rating – C – 229 kN

Basic static load rating – C0 – 325 kN

Fatigue load limit – Pu – 8.2 kN

Limiting speed for grease lubrication – 3800 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 5600 mm/min

Ball – Dw – 25.4 mm

Ball – z – 31

Gref – 93 cm3

Calculation factor – f0 – 16.7

Preload class A – GA – 860 N

Preload class B – GB – 1720 N

Preload class C – GC – 3440 N

Preload class D – GD – 6880 N

Calculation factor – f – 1.32

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.04

Calculation factor – f2C – 1.09

Calculation factor – f2D – 1.15

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 237 N/micron

Preload class B – 325 N/micron

Preload class C – 461 N/micron

Preload class D – 678 N/micron

Mass bearing – 8.5 kg

BẠN MUA VÒNG BI S7018 CB/HCP4A SKF Ở ĐÂU?