S7016 CE/P4A SKF

Mã bi: S7016 CE/P4A

Kích thước (mm): 120x180x28

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 120

Đường kính ngoài (mm): 180

Độ dày (mm): 28

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI S7016 CE/P4A SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

S7016 CE/P4A SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao S7016 CE/P4A SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao S7016 CE/P4A SKF:

d – 120 mm

D – 180 mm

B – 28 mm

d1 – 141.42 mm

d2 – 137.8 mm

D1 – 158.61 mm

b – 1.8 mm

C1 – 8.6 mm

C2 – 5.4 mm

C3 – 5.4 mm

r1,2 – min. – 2 mm

r3,4 – min. – 1 mm

a – 34.3 mm

da – min. – 128.8 mm

db – min. – 128.8 mm

Da – max. – 171.2 mm

Db – max. – 174.4 mm

ra – max. – 2 mm

rb – max. – 1 mm

dn – 144.9 mm

Basic dynamic load rating – C – 57.2 kN

Basic static load rating – C0 – 55 kN

Fatigue load limit – Pu – 1.9 kN

Limiting speed for grease lubrication – 11200 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 17500 mm/min

Ball – Dw – 14.288 mm

Ball – z – 29

Gref – 28 cm3

Calculation factor – f0 – 9.6

Preload class A – GA – 310 N

Preload class B – GB – 930 N

Preload class C – GC – 1850 N

Calculation factor – f – 1.12

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.03

Calculation factor – f2C – 1.05

Calculation factor – fHC – 1.01

Preload class A – 115 N/micron

Preload class B – 182 N/micron

Preload class C – 250 N/micron

Mass bearing – 1.959 kg

BẠN MUA VÒNG BI S7016 CE/P4A SKF Ở ĐÂU?