S7016 CB/P4A SKF

Mã bi: S7016 CB/P4A

Kích thước (mm): 12x28x8

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 12

Đường kính ngoài (mm): 28

Độ dày (mm): 8

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI S7016 CB/P4A SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

S7016 CB/P4A SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao S7016 CB/P4A SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao S7016 CB/P4A SKF:

d – 12 mm

D – 28 mm

B – 8 mm

d1 – 17.1 mm

d2 – 17.1 mm

D1 – 22.9 mm

r1,2 – min. – 0.3 mm

r3,4 – min. – 0.2 mm

a – 8.7 mm

da – min. – 14 mm

db – min. – 14 mm

Da – max. – 26 mm

Db – max. – 26.6 mm

ra – max. – 0.3 mm

rb – max. – 0.2 mm

dn – 18 mm

Basic dynamic load rating – C – 4.4 kN

Basic static load rating – C0 – 1.8 kN

Fatigue load limit – Pu – 0.078 kN

Limiting speed for grease lubrication – 60000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 90000 mm/min

Ball – Dw – 4.762 mm

Ball – z – 10

Gref – 0.27 cm3

Calculation factor – e – 0.68

Calculation factor – Y2 – 0.87

Calculation factor – Y0 – 0.38

Calculation factor – X2 – 0.41

Calculation factor – Y1 – 0.92

Calculation factor – Y2 – 1.41

Calculation factor – Y0 – 0.76

Calculation factor – X2 – 0.67

Preload class A – GA – 25 N

Preload class B – GB – 50 N

Preload class C – GC – 100 N

Preload class D – GD – 200 N

Calculation factor – f – 1.03

Calculation factor – f1 – 0.99

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.02

Calculation factor – f2C – 1.05

Calculation factor – f2D – 1.08

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 34 N/micron

Preload class B – 44 N/micron

Preload class C – 57 N/micron

Preload class D – 76 N/micron

Mass bearing – 0.021 kg

BẠN MUA VÒNG BI S7016 CB/P4A SKF Ở ĐÂU?