S7016 ACD/P4A SKF

Mã bi: S7016 ACD/P4A

Kích thước (mm): 75x130x25

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 75

Đường kính ngoài (mm): 130

Độ dày (mm): 25

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI S7016 ACD/P4A SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

S7016 ACD/P4A SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao S7016 ACD/P4A SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao S7016 ACD/P4A SKF:

d – 75 mm

D – 130 mm

B – 25 mm

d1 – 92.9 mm

d2 – 92.9 mm

D1 – 112.1 mm

r1,2 – min. – 1.5 mm

r3,4 – min. – 0.6 mm

a – 26.3 mm

da – min. – 84 mm

db – min. – 84 mm

Da – max. – 121 mm

Db – max. – 125.8 mm

ra – max. – 1.5 mm

rb – max. – 0.6 mm

dn – 96.6 mm

Basic dynamic load rating – C – 71.5 kN

Basic static load rating – C0 – 62 kN

Fatigue load limit – Pu – 2.6 kN

Limiting speed for grease lubrication – 14000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 20000 mm/min

Ball – Dw – 15.875 mm

Ball – z – 17

Gref – 14.895 cm3

Calculation factor – f0 – 15

Preload class A – GA – 270 N

Preload class B – GB – 540 N

Preload class C – GC – 1080 N

Preload class D – GD – 2160 N

Calculation factor – f – 1.08

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.01

Calculation factor – f2C – 1.03

Calculation factor – f2D – 1.06

Calculation factor – fHC – 1.01

Preload class A – 97 N/micron

Preload class B – 131 N/micron

Preload class C – 183 N/micron

Preload class D – 263 N/micron

Mass bearing – 1.044 kg

BẠN MUA VÒNG BI S7016 ACD/P4A SKF Ở ĐÂU?