S7013 ACE/HCP4A SKF

Mã bi: S7013 ACE/HCP4A

Kích thước (mm): 10x22x6

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 10

Đường kính ngoài (mm): 22

Độ dày (mm): 6

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI S7013 ACE/HCP4A SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

S7013 ACE/HCP4A SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao S7013 ACE/HCP4A SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao S7013 ACE/HCP4A SKF:

d – 10 mm

D – 22 mm

B – 6 mm

d1 – 14 mm

d2 – 14 mm

D2 – 19.8 mm

r1,2 – min. – 0.3 mm

r3,4 – min. – 0.2 mm

a – 5.2 mm

da – min. – 12 mm

da – max. – 13.6 mm

db – min. – 12 mm

db – max. – 13.6 mm

Da – max. – 20 mm

Db – max. – 20.6 mm

ra – max. – 0.3 mm

rb – max. – 0.2 mm

Basic dynamic load rating – C – 2.5 kN

Basic static load rating – C0 – 1.1 kN

Fatigue load limit – Pu – 0.048 kN

Limiting speed for grease lubrication – 70000 r/min

Ball – Dw – 3.175 mm

Ball – z – 12

Calculation factor – f0 – 9.5

Preload class A – GA – 10 N

Preload class B – GB – 20 N

Preload class C – GC – 40 N

Preload class D – GD – 80 N

Calculation factor – f – 1.03

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.04

Calculation factor – f2C – 1.09

Calculation factor – f2D – 1.15

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 12 N/micron

Preload class B – 16 N/micron

Preload class C – 22 N/micron

Preload class D – 32 N/micron

Mass bearing – 0.01 kg

BẠN MUA VÒNG BI S7013 ACE/HCP4A SKF Ở ĐÂU?