S7011 FW/HC SKF

Mã bi: S7011 FW/HC

Kích thước (mm): 30x47x9

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 30

Đường kính ngoài (mm): 47

Độ dày (mm): 9

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI S7011 FW/HC SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

S7011 FW/HC SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao S7011 FW/HC SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao S7011 FW/HC SKF:

d – 30 mm

D – 47 mm

B – 9 mm

d1 – 35.8 mm

d2 – 34.4 mm

D1 – 41.39 mm

K – 0.5 mm

C1 – 5.45 mm

r1,2 – min. – 0.3 mm

r3,4 – min. – 0.15 mm

a – 14.3 mm

da – min. – 32 mm

db – min. – 32 mm

Da – max. – 45 mm

Db – max. – 46.2 mm

ra – max. – 0.3 mm

rb – max. – 0.15 mm

dn – 36.8 mm

Basic dynamic load rating – C – 5.3 kN

Basic static load rating – C0 – 3.1 kN

Fatigue load limit – Pu – 0.132 kN

Limiting speed for grease lubrication – 44000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 70000 mm/min

Ball – Dw – 4.762 mm

Ball – z – 18

Gref – 0.6 cm3

Calculation factor – e – 0.68

Calculation factor – Y2 – 0.87

Calculation factor – Y0 – 0.38

Calculation factor – X2 – 0.41

Calculation factor – Y1 – 0.92

Calculation factor – Y2 – 1.41

Calculation factor – Y0 – 0.76

Calculation factor – X2 – 0.67

Preload class A – GA – 48 N

Preload class B – GB – 145 N

Preload class C – GC – 290 N

Calculation factor – f – 1.08

Calculation factor – f1 – 0.98

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.04

Calculation factor – f2C – 1.08

Calculation factor – fHC – 1.01

Preload class A – 61 N/micron

Preload class B – 94 N/micron

Preload class C – 123 N/micron

Mass bearing – 0.045 kg

BẠN MUA VÒNG BI S7011 FW/HC SKF Ở ĐÂU?