S7010 ACD/HCP4A SKF

Mã bi: S7010 ACD/HCP4A

Kích thước (mm): 200x310x51

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 200

Đường kính ngoài (mm): 310

Độ dày (mm): 51

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI S7010 ACD/HCP4A SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

S7010 ACD/HCP4A SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao S7010 ACD/HCP4A SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao S7010 ACD/HCP4A SKF:

d – 200 mm

D – 310 mm

B – 51 mm

d1 – 233.9 mm

d2 – 233.9 mm

D1 – 276.1 mm

r1,2 – min. – 2.1 mm

r3,4 – min. – 1.1 mm

a – 59.8 mm

da – min. – 211 mm

db – min. – 211 mm

Da – max. – 299 mm

Db – max. – 304 mm

ra – max. – 2 mm

rb – max. – 1 mm

dn – 243.2 mm

Basic dynamic load rating – C – 296 kN

Basic static load rating – C0 – 390 kN

Fatigue load limit – Pu – 10.2 kN

Limiting speed for grease lubrication – 5300 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 8000 mm/min

Ball – Dw – 34.925 mm

Ball – z – 21

Gref – 153 cm3

Calculation factor – f0 – 15.6

Preload class A – GA – 1100 N

Preload class B – GB – 2200 N

Preload class C – GC – 4400 N

Preload class D – GD – 8800 N

Calculation factor – f – 1.14

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.02

Calculation factor – f2C – 1.05

Calculation factor – f2D – 1.09

Calculation factor – fHC – 1.02

Preload class A – 230 N/micron

Preload class B – 311 N/micron

Preload class C – 431 N/micron

Preload class D – 617 N/micron

Mass bearing – 10.075 kg

BẠN MUA VÒNG BI S7010 ACD/HCP4A SKF Ở ĐÂU?