FYWK 1.1/2 YTH SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi chữ Y bề mặt hình vuông FYWK 1.1/2 YTH SKF:
d – 44.45 mm
A – 39 mm
A1 – 14 mm
B – 49.2 mm
B4 – 8 mm
Db1 – 102 mm
Db2 – 111 mm
J – 148.5 mm
H – 178.5 mm
L – 111 mm
H – 16 mm
s1 – 30.2 mm
T – 54.2 mm
J6 – 120.5 mm
J7 – 18 mm
N4 – 2 mm
DN – 6.579 mm
SWN – 11.112 mm
GN – 1/8-27 NPT
RG – 1/8-27 NPT
R1 – 24 mm
Rα – 45 °
Basic dynamic load rating – C – 33.2 kN
Basic static load rating – C0 – 21.6 kN
Fatigue load limit – Pu – 0.915 kN
Limiting speed – 4300 r/min
Mass bearing unit – 1.7 kg
Thread – G2 – 5/16-24 UNF
Hexagonal key size for grub screw – H – 3.969 mm
Recommended tightening torque for grub screw – 6.5 N·m
BẠN MUA VÒNG BI FYWK 1.1/2 YTH SKF Ở ĐÂU?
- Địa chỉ: 19/4B TCH 25, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com