RNA4832 SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi kim RNA4832 SKF:
d – 70 mm
D – 125 mm
B – 24 mm
C – 24 mm
a – 25 mm
d1 – 87,9 mm
d2 – 87,9 mm
r1 min. – 1,5 mm
r2 min. – 1,5 mm
r3 min. – 0,6 mm
r4 min. – 0,6 mm
D1 – 107,1 mm
D2 – 110,3 mm
da min. – 79 mm
Da max. – 116 mm
db min – 79 mm
ra max. – 1,5 mm
rb max. – 0,6 mm
dh – 91,6 mm
Db max – 120,8 mm
Khối lượng – 1,1 Kg
Basic dynamic load rating (C) – 68,9 kN
Basic static load rating (C0) – 58,5 kN
(Grease) Lubrication Speed – 11 000 r/min
(Oil) Lubrication Speed – 18 000 r/min
Fatigue load limit (Pu) – 2,45
Calculation factor (f0) – 14,8
BẠN MUA VÒNG BI RNA4832 SKF Ở ĐÂU?
- Địa chỉ: 19/4B TCH 25, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com