NKX50-Z INA

Mã bi: NKX50-Z

Kích thước (mm): 30x80x66

Thương hiệu: INA

Đường kính trong (mm): 30

Đường kính ngoài (mm): 80

Độ dày (mm): 66

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI NKX50-Z INA TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

NKX50-Z INA

Vòng bi kim/ Vòng bi cầu hướng trục NKX50-Z INA

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi kim/ Vòng bi cầu hướng trục NKX50-Z INA:

d – 30 mm

D – 80 mm

H – 66 mm

B – 14 mm

C – 20 mm

D1 – 68 mm

Da max – 69 mm

da min – 52 mm

H1 – 43 mm

r1 min – 0,6 mm

rmin – 0,3 mm

m – 1,5 kg/ Khối lượng

Ca – 107000 N/ Dynamic load rating (axial)

C0a – 265000 N/ Static load rating (axial)

Cr – 26000 N/ Dynamic load rating (radial)

C0r – 47000 N/ Static load rating (radial)

nG Ol – 4400 1/min/ Limiting speed for oil lubrication (valid only with adequate oil cooling)

nG Fett – 1300 1/min/ Limiting speed for grease lubrication

MRL – 2,1 Nm/ Bearing frictional torque

caL – 3300 N/µm/ Axial rigidity

ckL – 1100 Nm/mrad/ Tilting rigidity

Mm – 6,53 kg x cm^2/ Mass moment of inertia for rotating inner ring

– 1 µm/ Axial runout (The axial runout data for screw drive bearing arrangements are based on the rotating inner ring)

– ZMA30/65/ Designation of recommended INA locknut

– AM30/ Designation of recommended INA locknut

MA – 75 Nm/ Tightening torque (Only valid in conjunction with INA precision locknuts)

– 24287 N/ Axial preload force

BẠN MUA VÒNG BI NKX50-Z INA Ở ĐÂU?