47678/47620/Q SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi côn 1 dãy 47678/47620/Q SKF:
d – 260 mm
D – 400 mm
T – 87 mm
d1 – 328.95 mm
B – 87 mm
C – 65 mm
r1,2 – min. – 5 mm
r3,4 – min. – 4 mm
a – 84 mm
da – max. – 287 mm
db – min. – 278 mm
Da – min. – 352 mm
Da – max. – 382 mm
Db – min. – 383 mm
Ca – min. – 14 mm
Cb – min. – 22 mm
ra – max. – 5 mm
rb – max. – 4 mm
Basic dynamic load rating – C – 1170 kN
Basic static load rating – C0 – 2200 kN
Fatigue load limit – Pu – 190 kN
Reference speed – 1100 r/min
Limiting speed – 1400 r/min
Calculation factor – e – 0.43
Calculation factor – Y – 1.4
Calculation factor – Y0 – 0.8
Mass bearing – 38.181 kg
BẠN MUA VÒNG BI 47678/47620/Q SKF Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com