E2.3309A-2Z SKF

Mã bi: E2.3309A-2Z

Kích thước (mm): 838.2×1041.4×93.662

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 838,2

Đường kính ngoài (mm): 1041,4

Độ dày (mm): 93,662

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI E2.3309A-2Z SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

E2.3309A-2Z SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc E2.3309A-2Z SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc E2.3309A-2Z SKF:

d – 838,2 mm

D – 1041,4 mm

T – 93,662 mm

B – 88,9 mm

C – 66,675 mm

a – 177 mm

d1 – 925 mm

r1 min. – 6,4 mm

r2 min. – 6,4 mm

r3 min. – 6,4 mm

r4 min. – 6,4 mm

Ca min. – 10 mm

Cb min. – 26,5 mm

da max – 894 mm

Da min – 975 mm

Da max. – 1010 mm

db min – 870 mm

Db min. – 1001 mm

ra max. – 6 mm

rb max. – 6 mm

Khối lượng – 160 Kg

Basic dynamic load rating (C) – 1900 kN

Basic static load rating (C0) – 4800 kN

Fatigue load limit (Pu) – 320

Reference speed – 320 r/min

Limiting speed – 460 r/min

Calculation factor (e) – 0,44

Calculation factor (Y) – 1,35

Calculation factor (Y0) – 0,8

BẠN MUA VÒNG BI E2.3309A-2Z SKF Ở ĐÂU?