BTW 50 CTN9/SP SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc 2 hướng có độ chính xác cao BTW 50 CTN9/SP SKF:
d – 710 mm
D – 1030 mm
B – 236 mm
C – 236 mm
d2 – 806 mm
r1 min. – 7,5 mm
r2 min. – 7,5 mm
D1 – 946 mm
Ca – 3,2 mm
da min. – 738 mm
da max – 853 mm
Da min – 908 mm
Da max. – 1002 mm
ra max. – 6 mm
Calculation factor (k2) – 0,104
S1 – 47,3 mm
Khối lượng – 655 Kg
Basic dynamic load rating (C) – 8800 kN
Basic static load rating (C0) – 17300 kN
Fatigue load limit (Pu) – 1060
Reference speed – 400 r/min
Limiting speed – 560 r/min
Calculation factor (k1) – 0,119
BẠN MUA VÒNG BI BTW 50 CTN9/SP SKF Ở ĐÂU?
- Địa chỉ: 19/4B TCH 25, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com