39585/39520 KOYO
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi côn 39585/39520 KOYO:
d – 65,088 mm
D – 136,525 mm
T – 46,038 mm
B – 46,038 mm
C – 36,512 mm
a – 37 mm
r min. – 3,6 mm
r2 min. – 3,2 mm
da min. – 88 mm
Da – 118 mm
db min – 82 mm
ra max. – 3,6 mm
rb max. – 3,2 mm
Db – 132 mm
Khối lượng – 3,34 Kg
Basic dynamic load rating (C) – 231 kN
Basic static load rating (C0) – 369 kN
(Grease) Lubrication Speed – 2800 r/min
(Oil) Lubrication Speed – 3700 r/min
Calculation factor (e) – 0,47
Calculation factor (Y0) – 0,7
Calculation factor (Y1) – 1,27
BẠN MUA VÒNG BI 39585/39520 KOYO Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com