3585/3525/Q SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi côn 1 dãy 3585/3525/Q SKF:
d – 57.15 mm
D – 98.447 mm
T – 21 mm
d1 – 74.23 mm
B – 21.946 mm
C – 17.88 mm
r1,2 – min. – 3.5 mm
r3,4 – min. – 0.8 mm
a – 30 mm
da – max. – 65 mm
db – min. – 68.5 mm
Da – min. – 87 mm
Da – max. – 93 mm
Db – min. – 91 mm
Ca – min. – 5 mm
Cb – min. – 5 mm
ra – max. – 3.3 mm
rb – max. – 0.8 mm
Basic dynamic load rating – C – 80.9 kN
Basic static load rating – C0 – 102 kN
Fatigue load limit – Pu – 11.6 kN
Reference speed – 5000 r/min
Limiting speed – 7500 r/min
Calculation factor – e – 0.35
Calculation factor – Y – 1.7
Calculation factor – Y0 – 0.9
Mass bearing – 0.58 kg
BẠN MUA VÒNG BI 3585/3525/Q SKF Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com