33895/33821/Q SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi côn 1 dãy 33895/33821/Q SKF:
d – 55 mm
D – 100 mm
T – 26.75 mm
d1 – 75.33 mm
B – 25 mm
C – 21 mm
r1,2 – min. – 2 mm
r3,4 – min. – 1.5 mm
da – max. – 64 mm
db – min. – 65 mm
Da – min. – 87 mm
Da – max. – 92 mm
Db – min. – 95 mm
Ca – min. – 4 mm
Cb – min. – 5.5 mm
ra – max. – 2 mm
rb – max. – 1.5 mm
Basic dynamic load rating – C – 106 kN
Basic static load rating – C0 – 129 kN
Fatigue load limit – Pu – 15 kN
Reference speed – 5000 r/min
Limiting speed – 6700 r/min
Calculation factor – e – 0.4
Calculation factor – Y – 1.5
Calculation factor – Y0 – 0.8
Mass bearing – 0.837 kg
BẠN MUA VÒNG BI 33895/33821/Q SKF Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com