7313 BECBM SKF

Mã bi: 7313 BECBM

Kích thước (mm): 88,9×165,1×28,575

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 88,9

Đường kính ngoài (mm): 165,1

Độ dày (mm): 28,575

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 7313 BECBM SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

7313 BECBM SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 1 dãy 7313 BECBM SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc 1 dãy 7313 BECBM SKF:

d – 88.9 mm

D – 165.1 mm

B – 28.575 mm

d1 – – 111.5 mm

d2 – – 103 mm

D1 – – 138.5 mm

a – 37 mm

r1,2 – min. – 3.2 mm

r3,4 – min. – 1.6 mm

da – min. – 100.01 mm

Da – max. – 153.92 mm

Db – max. – 155 mm

ra – max. – 3.2 mm

rb – max. – 1.5 mm

Basic dynamic load rating – C – 127 kN

Basic static load rating – C0 – 112 kN

Fatigue load limit – Pu – 4.2 kN

Reference speed – 5000 r/min

Limiting speed – 5000 r/min

Calculation factor – kr – 0.1

Calculation factor – ka – 1.4

Calculation factor – e – 0.57

Calculation factor – X – 0.43

Calculation factor – Y0 – 0.42

Calculation factor – Y1

Calculation factor – Y2 – 1

Mass bearing – 2.89 kg

BẠN MUA VÒNG BI 7313 BECBM SKF Ở ĐÂU?