729 ACD/HCP4A SKF

Mã bi: 729 ACD/HCP4A

Kích thước (mm): 95x120x13

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 95

Đường kính ngoài (mm): 120

Độ dày (mm): 13

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 729 ACD/HCP4A SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

729 ACD/HCP4A SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 729 ACD/HCP4A SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 729 ACD/HCP4A SKF:

d – 95 mm

D – 120 mm

B – 13 mm

d1 – 103.2 mm

d2 – 103.2 mm

D1 – 112.1 mm

r1,2 – min. – 1 mm

r3,4 – min. – 0.3 mm

a – 31.6 mm

da – min. – 99.6 mm

db – min. – 99.6 mm

Da – max. – 115.4 mm

Db – max. – 118 mm

ra – max. – 1 mm

rb – max. – 0.3 mm

dn – 104.1 mm

Basic dynamic load rating – C – 20.8 kN

Basic static load rating – C0 – 25.5 kN

Fatigue load limit – Pu – 1.1 kN

Limiting speed for grease lubrication – 11000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 17000 mm/min

Ball – Dw – 7.144 mm

Ball – z – 32

Gref – 3.1 cm3

Calculation factor – e – 0.68

Calculation factor – Y2 – 0.87

Calculation factor – Y0 – 0.38

Calculation factor – X2 – 0.41

Calculation factor – Y1 – 0.92

Calculation factor – Y2 – 1.41

Calculation factor – Y0 – 0.76

Calculation factor – X2 – 0.67

Preload class A – GA – 186 N

Preload class B – GB – 560 N

Preload class C – GC – 1120 N

Calculation factor – f – 1.36

Calculation factor – f1 – 0.97

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.09

Calculation factor – f2C – 1.17

Calculation factor – fHC – 1.02

Preload class A – 222 N/micron

Preload class B – 351 N/micron

Preload class C – 484 N/micron

Mass bearing – 0.263 kg

BẠN MUA VÒNG BI 729 ACD/HCP4A SKF Ở ĐÂU?