7214 CD/P4A SKF

Mã bi: 7214 CD/P4A

Kích thước (mm): 20x37x9

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 20

Đường kính ngoài (mm): 37

Độ dày (mm): 9

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 7214 CD/P4A SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

7214 CD/P4A SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 7214 CD/P4A SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 7214 CD/P4A SKF:

d – 20 mm

D – 37 mm

B – 9 mm

d1 – 25.65 mm

d2 – 24.4 mm

D1 – 31.49 mm

K – 0.5 mm

C1 – 5.45 mm

r1,2 – min. – 0.3 mm

r3,4 – min. – 0.15 mm

a – 8.5 mm

da – min. – 22 mm

db – min. – 22 mm

Da – max. – 35 mm

Db – max. – 36.2 mm

ra – max. – 0.3 mm

rb – max. – 0.15 mm

dn – 26.7 mm

Basic dynamic load rating – C – 4.9 kN

Basic static load rating – C0 – 2.4 kN

Fatigue load limit – Pu – 0.102 kN

Limiting speed for grease lubrication – 56000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 88000 mm/min

Ball – Dw – 4.762 mm

Ball – z – 14

Gref – 0.5 cm3

Calculation factor – f0 – 7.8

Preload class A – GA – 26 N

Preload class B – GB – 79 N

Preload class C – GC – 157 N

Calculation factor – f – 1.04

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.04

Calculation factor – f2C – 1.08

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 18 N/micron

Preload class B – 28 N/micron

Preload class C – 39 N/micron

Mass bearing – 0.036 kg

BẠN MUA VÒNG BI 7214 CD/P4A SKF Ở ĐÂU?