71940 ACD/HCP4A SKF

Mã bi: 71940 ACD/HCP4A

Kích thước (mm): 50x72x12

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 50

Đường kính ngoài (mm): 72

Độ dày (mm): 12

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 71940 ACD/HCP4A SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

71940 ACD/HCP4A SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 71940 ACD/HCP4A SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 71940 ACD/HCP4A SKF:

d – 50 mm

D – 72 mm

B – 12 mm

d1 – 56.7 mm

d2 – 54.9 mm

D2 – 67.7 mm

r1,2 – min. – 0.6 mm

r3,4 – min. – 0.3 mm

a – 14.7 mm

da – min. – 53.2 mm

da – max. – 56.1 mm

db – min. – 52 mm

db – max. – 54.5 mm

Da – max. – 68.8 mm

Db – max. – 70 mm

ra – max. – 0.6 mm

rb – max. – 0.3 mm

Basic dynamic load rating – C – 12.7 kN

Basic static load rating – C0 – 8.6 kN

Fatigue load limit – Pu – 0.365 kN

Limiting speed for grease lubrication – 26000 r/min

Ball – Dw – 7.144 mm

Ball – z – 21

Calculation factor – f0 – 8.4

Preload class A – GA – 69 N

Preload class B – GB – 210 N

Preload class C – GC – 410 N

Calculation factor – f – 1.15

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.04

Calculation factor – f2C – 1.08

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 38 N/micron

Preload class B – 61 N/micron

Preload class C – 83 N/micron

Mass bearing – 0.125 kg

BẠN MUA VÒNG BI 71940 ACD/HCP4A SKF Ở ĐÂU?