71932 CD/HCP4A SKF

Mã bi: 71932 CD/HCP4A

Kích thước (mm): 130x230x40

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 130

Đường kính ngoài (mm): 230

Độ dày (mm): 40

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 71932 CD/HCP4A SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

71932 CD/HCP4A SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 71932 CD/HCP4A SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 71932 CD/HCP4A SKF:

d – 130 mm

D – 230 mm

B – 40 mm

d1 – 162.8 mm

d2 – 162.8 mm

D1 – 199.2 mm

r1,2 – min. – 3 mm

r3,4 – min. – 1.1 mm

a – 44.4 mm

da – min. – 144 mm

db – min. – 144 mm

Da – max. – 216 mm

Db – max. – 223 mm

ra – max. – 2.5 mm

rb – max. – 1 mm

dn – 170.7 mm

Basic dynamic load rating – C – 216 kN

Basic static load rating – C0 – 224 kN

Fatigue load limit – Pu – 7 kN

Limiting speed for grease lubrication – 7500 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 11000 mm/min

Ball – Dw – 30.162 mm

Ball – z – 17

Gref – 72.444 cm3

Calculation factor – f0 – 14.9

Preload class A – GA – 810 N

Preload class B – GB – 1620 N

Preload class C – GC – 3240 N

Preload class D – GD – 6480 N

Calculation factor – f – 1.09

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.01

Calculation factor – f2C – 1.03

Calculation factor – f2D – 1.06

Calculation factor – fHC – 1.01

Preload class A – 172 N/micron

Preload class B – 232 N/micron

Preload class C – 323 N/micron

Preload class D – 461 N/micron

Mass bearing – 5.182 kg

BẠN MUA VÒNG BI 71932 CD/HCP4A SKF Ở ĐÂU?