71930 CD/HCP4A SKF

Mã bi: 71930 CD/HCP4A

Kích thước (mm): 80x140x26

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 80

Đường kính ngoài (mm): 140

Độ dày (mm): 26

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 71930 CD/HCP4A SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

71930 CD/HCP4A SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 71930 CD/HCP4A SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 71930 CD/HCP4A SKF:

d – 80 mm

D – 140 mm

B – 26 mm

d1 – 99.5 mm

d2 – 99.5 mm

D2 – 124.3 mm

r1,2 – min. – 2 mm

r3,4 – min. – 1 mm

a – 38.8 mm

da – min. – 91 mm

da – max. – 98.5 mm

db – min. – 91 mm

db – max. – 98.5 mm

Da – max. – 129 mm

Db – max. – 134.4 mm

ra – max. – 2 mm

rb – max. – 1 mm

Basic dynamic load rating – C – 81.9 kN

Basic static load rating – C0 – 72 kN

Fatigue load limit – Pu – 2.9 kN

Limiting speed for grease lubrication – 8500 r/min

Ball – Dw – 17.462 mm

Ball – z – 17

Calculation factor – e – 0.68

Calculation factor – Y2 – 0.87

Calculation factor – Y0 – 0.38

Calculation factor – X2 – 0.41

Calculation factor – Y1 – 0.92

Calculation factor – Y2 – 1.41

Calculation factor – Y0 – 0.76

Calculation factor – X2 – 0.67

Preload class A – GA – 520 N

Preload class B – GB – 1040 N

Preload class C – GC – 2080 N

Preload class D – GD – 4160 N

Calculation factor – f – 1.09

Calculation factor – f1 – 0.99

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.01

Calculation factor – f2C – 1.02

Calculation factor – f2D – 1.05

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 257 N/micron

Preload class B – 303 N/micron

Preload class C – 401 N/micron

Preload class D – 540 N/micron

Mass bearing – 1.506 kg

BẠN MUA VÒNG BI 71930 CD/HCP4A SKF Ở ĐÂU?