71922 CE/P4AH1 SKF

Mã bi: 71922 CE/P4AH1

Kích thước (mm): 17x35x10

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 17

Đường kính ngoài (mm): 35

Độ dày (mm): 10

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 71922 CE/P4AH1 SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

71922 CE/P4AH1 SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 71922 CE/P4AH1 SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 71922 CE/P4AH1 SKF:

d – 17 mm

D – 35 mm

B – 10 mm

d1 – 22.6 mm

d2 – 22.6 mm

D1 – 29.3 mm

r1,2 – min. – 0.3 mm

r3,4 – min. – 0.2 mm

a – 11.2 mm

da – min. – 19 mm

db – min. – 19 mm

Da – max. – 33 mm

Db – max. – 33.6 mm

ra – max. – 0.3 mm

rb – max. – 0.2 mm

dn – 23.7 mm

Basic dynamic load rating – C – 6.5 kN

Basic static load rating – C0 – 3.1 kN

Fatigue load limit – Pu – 0.132 kN

Limiting speed for grease lubrication – 45000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 70000 mm/min

Ball – Dw – 5.556 mm

Ball – z – 12

Gref – 0.54 cm3

Calculation factor – e – 0.68

Calculation factor – Y2 – 0.87

Calculation factor – Y0 – 0.38

Calculation factor – X2 – 0.41

Calculation factor – Y1 – 0.92

Calculation factor – Y2 – 1.41

Calculation factor – Y0 – 0.76

Calculation factor – X2 – 0.67

Preload class A – GA – 40 N

Preload class B – GB – 80 N

Preload class C – GC – 160 N

Preload class D – GD – 320 N

Calculation factor – f – 1.04

Calculation factor – f1 – 0.99

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.02

Calculation factor – f2C – 1.05

Calculation factor – f2D – 1.08

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 48 N/micron

Preload class B – 62 N/micron

Preload class C – 81 N/micron

Preload class D – 107 N/micron

Mass bearing – 0.038 kg

BẠN MUA VÒNG BI 71922 CE/P4AH1 SKF Ở ĐÂU?