71918 CB/HCP4A SKF

Mã bi: 71918 CB/HCP4A

Kích thước (mm): 40x68x15

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 40

Đường kính ngoài (mm): 68

Độ dày (mm): 15

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 71918 CB/HCP4A SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

71918 CB/HCP4A SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 71918 CB/HCP4A SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 71918 CB/HCP4A SKF:

d – 40 mm

D – 68 mm

B – 15 mm

d1 – 49.7 mm

d2 – 47.6 mm

D2 – 60.85 mm

r1,2 – min. – 1 mm

r3,4 – min. – 0.6 mm

a – 14.8 mm

da – min. – 44.6 mm

da – max. – 49.1 mm

db – min. – 44.6 mm

db – max. – 47 mm

Da – max. – 63.4 mm

Db – max. – 63.8 mm

ra – max. – 1 mm

rb – max. – 0.6 mm

Basic dynamic load rating – C – 12.4 kN

Basic static load rating – C0 – 7.6 kN

Fatigue load limit – Pu – 0.32 kN

Limiting speed for grease lubrication – 30000 r/min

Ball – Dw – 7.144 mm

Ball – z – 19

Calculation factor – f0 – 8.1

Preload class A – GA – 65 N

Preload class B – GB – 200 N

Preload class C – GC – 390 N

Calculation factor – f – 1.06

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.03

Calculation factor – f2C – 1.05

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 34 N/micron

Preload class B – 54 N/micron

Preload class C – 73 N/micron

Mass bearing – 0.19 kg

BẠN MUA VÒNG BI 71918 CB/HCP4A SKF Ở ĐÂU?