71911 CE/HCP4AL SKF

Mã bi: 71911 CE/HCP4AL

Kích thước (mm): 220x340x56

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 220

Đường kính ngoài (mm): 340

Độ dày (mm): 56

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 71911 CE/HCP4AL SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

71911 CE/HCP4AL SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 71911 CE/HCP4AL SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 71911 CE/HCP4AL SKF:

d – 220 mm

D – 340 mm

B – 56 mm

d1 – 257 mm

d2 – 257 mm

D1 – 303 mm

r1,2 – min. – 3 mm

r3,4 – min. – 1.5 mm

a – 93.6 mm

da – min. – 233 mm

db – min. – 233 mm

Da – max. – 327 mm

Db – max. – 334 mm

ra – max. – 2.5 mm

rb – max. – 1.5 mm

dn – 267.1 mm

Basic dynamic load rating – C – 319 kN

Basic static load rating – C0 – 440 kN

Fatigue load limit – Pu – 11 kN

Limiting speed for grease lubrication – 4500 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 6700 mm/min

Ball – Dw – 38.1 mm

Ball – z – 21

Gref – 201 cm3

Calculation factor – e – 0.68

Calculation factor – Y2 – 0.87

Calculation factor – Y0 – 0.38

Calculation factor – X2 – 0.41

Calculation factor – Y1 – 0.92

Calculation factor – Y2 – 1.41

Calculation factor – Y0 – 0.76

Calculation factor – X2 – 0.67

Preload class A – GA – 2000 N

Preload class B – GB – 4000 N

Preload class C – GC – 8000 N

Preload class D – GD – 16000 N

Calculation factor – f – 1.13

Calculation factor – f1 – 0.99

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.02

Calculation factor – f2C – 1.05

Calculation factor – f2D – 1.08

Calculation factor – fHC – 1.02

Preload class A – 607 N/micron

Preload class B – 789 N/micron

Preload class C – 1037 N/micron

Preload class D – 1392 N/micron

Mass bearing – 13.21 kg

BẠN MUA VÒNG BI 71911 CE/HCP4AL SKF Ở ĐÂU?