71909 CE/P4AL SKF

Mã bi: 71909 CE/P4AL

Kích thước (mm): 280x380x46

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 280

Đường kính ngoài (mm): 380

Độ dày (mm): 46

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 71909 CE/P4AL SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

71909 CE/P4AL SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 71909 CE/P4AL SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 71909 CE/P4AL SKF:

d – 280 mm

D – 380 mm

B – 46 mm

d1 – 311.8 mm

d2 – 311.8 mm

D1 – 348.2 mm

r1,2 – min. – 2.1 mm

r3,4 – min. – 1.1 mm

a – 67.4 mm

da – min. – 291 mm

db – min. – 291 mm

Da – max. – 369 mm

Db – max. – 374 mm

ra – max. – 2 mm

rb – max. – 1 mm

dn – 319.7 mm

Basic dynamic load rating – C – 291 kN

Basic static load rating – C0 – 455 kN

Fatigue load limit – Pu – 10.6 kN

Limiting speed for grease lubrication – 3200 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 4800 mm/min

Ball – Dw – 30.162 mm

Ball – z – 31

Gref – 159 cm3

Calculation factor – f0 – 16.7

Preload class A – GA – 1090 N

Preload class B – GB – 2180 N

Preload class C – GC – 4360 N

Preload class D – GD – 8720 N

Calculation factor – f – 1.27

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.04

Calculation factor – f2C – 1.09

Calculation factor – f2D – 1.15

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 266 N/micron

Preload class B – 363 N/micron

Preload class C – 509 N/micron

Preload class D – 741 N/micron

Mass bearing – 12.9 kg

BẠN MUA VÒNG BI 71909 CE/P4AL SKF Ở ĐÂU?