71904 CE/HCP4AL SKF

Mã bi: 71904 CE/HCP4AL

Kích thước (mm): 300x420x56

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 300

Đường kính ngoài (mm): 420

Độ dày (mm): 56

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 71904 CE/HCP4AL SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

71904 CE/HCP4AL SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 71904 CE/HCP4AL SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 71904 CE/HCP4AL SKF:

d – 300 mm

D – 420 mm

B – 56 mm

d1 – 337 mm

d2 – 337 mm

D1 – 383 mm

r1,2 – min. – 3 mm

r3,4 – min. – 1.1 mm

a – 76.4 mm

da – min. – 313 mm

db – min. – 313 mm

Da – max. – 405 mm

Db – max. – 414 mm

ra – max. – 2.5 mm

rb – max. – 1 mm

dn – 347 mm

Basic dynamic load rating – C – 371 kN

Basic static load rating – C0 – 600 kN

Fatigue load limit – Pu – 13.4 kN

Limiting speed for grease lubrication – 3800 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 5300 mm/min

Ball – Dw – 38.1 mm

Ball – z – 26

Gref – 265 cm3

Calculation factor – f0 – 16.3

Preload class A – GA – 1400 N

Preload class B – GB – 2800 N

Preload class C – GC – 5600 N

Preload class D – GD – 11200 N

Calculation factor – f – 1.22

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.07

Calculation factor – f2C – 1.12

Calculation factor – f2D – 1.18

Calculation factor – fHC – 1.04

Preload class A – 302 N/micron

Preload class B – 409 N/micron

Preload class C – 570 N/micron

Preload class D – 822 N/micron

Mass bearing – 19.4 kg

BẠN MUA VÒNG BI 71904 CE/HCP4AL SKF Ở ĐÂU?