71901 CE/HCP4AH SKF

Mã bi: 71901 CE/HCP4AH

Kích thước (mm): 9x24x7

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 9

Đường kính ngoài (mm): 24

Độ dày (mm): 7

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 71901 CE/HCP4AH SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

71901 CE/HCP4AH SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 71901 CE/HCP4AH SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 71901 CE/HCP4AH SKF:

d – 9 mm

D – 24 mm

B – 7 mm

d1 – 14.1 mm

d2 – 14.1 mm

D1 – 18.9 mm

K – 0.5 mm

C1 – 4.25 mm

r1,2 – min. – 0.3 mm

r3,4 – min. – 0.2 mm

a – 5.7 mm

da – min. – 11 mm

db – min. – 11 mm

Da – max. – 22 mm

Db – max. – 22.6 mm

ra – max. – 0.3 mm

rb – max. – 0.2 mm

dn – 15.1 mm

Basic dynamic load rating – C – 3.6 kN

Basic static load rating – C0 – 1.6 kN

Fatigue load limit – Pu – 0.068 kN

Limiting speed for grease lubrication – 95000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 150000 mm/min

Ball – Dw – 3.969 mm

Ball – z – 10

Gref – 0.18 cm3

Calculation factor – f0 – 8.8

Preload class A – GA – 10 N

Preload class B – GB – 20 N

Preload class C – GC – 40 N

Preload class D – GD – 80 N

Calculation factor – f – 1.02

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.02

Calculation factor – f2C – 1.05

Calculation factor – f2D – 1.09

Calculation factor – fHC – 1.02

Preload class A – 13 N/micron

Preload class B – 17 N/micron

Preload class C – 23 N/micron

Preload class D – 32 N/micron

Mass bearing – 0.013 kg

BẠN MUA VÒNG BI 71901 CE/HCP4AH SKF Ở ĐÂU?