71900 CE/P4A SKF

Mã bi: 71900 CE/P4A

Kích thước (mm): 60x110x22

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 60

Đường kính ngoài (mm): 110

Độ dày (mm): 22

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 71900 CE/P4A SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

71900 CE/P4A SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 71900 CE/P4A SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 71900 CE/P4A SKF:

d – 60 mm

D – 110 mm

B – 22 mm

d1 – 76.4 mm

d2 – 76.4 mm

D1 – 93.6 mm

r1,2 – min. – 1.5 mm

r3,4 – min. – 0.6 mm

a – 30.9 mm

da – min. – 69 mm

db – min. – 69 mm

Da – max. – 101 mm

Db – max. – 105.8 mm

ra – max. – 1.5 mm

rb – max. – 0.6 mm

dn – 80.1 mm

Basic dynamic load rating – C – 55.3 kN

Basic static load rating – C0 – 45 kN

Fatigue load limit – Pu – 1.9 kN

Limiting speed for grease lubrication – 11000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 18000 mm/min

Ball – Dw – 14.288 mm

Ball – z – 16

Gref – 10.08 cm3

Calculation factor – e – 0.68

Calculation factor – Y2 – 0.87

Calculation factor – Y0 – 0.38

Calculation factor – X2 – 0.41

Calculation factor – Y1 – 0.92

Calculation factor – Y2 – 1.41

Calculation factor – Y0 – 0.76

Calculation factor – X2 – 0.67

Preload class A – GA – 350 N

Preload class B – GB – 700 N

Preload class C – GC – 1400 N

Preload class D – GD – 2800 N

Calculation factor – f – 1.07

Calculation factor – f1 – 0.99

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.01

Calculation factor – f2C – 1.02

Calculation factor – f2D – 1.05

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 182 N/micron

Preload class B – 238 N/micron

Preload class C – 315 N/micron

Preload class D – 424 N/micron

Mass bearing – 0.809 kg

BẠN MUA VÒNG BI 71900 CE/P4A SKF Ở ĐÂU?