719/9 ACE/HCP4AH SKF

Mã bi: 719/9 ACE/HCP4AH

Kích thước (mm): 85x120x18

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 85

Đường kính ngoài (mm): 120

Độ dày (mm): 18

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 719/9 ACE/HCP4AH SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

719/9 ACE/HCP4AH SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 719/9 ACE/HCP4AH SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 719/9 ACE/HCP4AH SKF:

d – 85 mm

D – 120 mm

B – 18 mm

d1 – 96 mm

d2 – 92.9 mm

D1 – 109.22 mm

r1,2 – min. – 1.1 mm

r3,4 – min. – 0.6 mm

a – 34.1 mm

da – min. – 91 mm

db – min. – 88.2 mm

Da – max. – 114 mm

Db – max. – 116.8 mm

ra – max. – 1 mm

rb – max. – 0.6 mm

dn – 98.6 mm

Basic dynamic load rating – C – 28.1 kN

Basic static load rating – C0 – 22 kN

Fatigue load limit – Pu – 0.9 kN

Limiting speed for grease lubrication – 16500 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 25000 mm/min

Ball – Dw – 11.112 mm

Ball – z – 23

Gref – 7 cm3

Calculation factor – e – 0.68

Calculation factor – Y2 – 0.87

Calculation factor – Y0 – 0.38

Calculation factor – X2 – 0.41

Calculation factor – Y1 – 0.92

Calculation factor – Y2 – 1.41

Calculation factor – Y0 – 0.76

Calculation factor – X2 – 0.67

Preload class A – GA – 255 N

Preload class B – GB – 765 N

Preload class C – GC – 1529 N

Calculation factor – f – 1.16

Calculation factor – f1 – 0.98

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.04

Calculation factor – f2C – 1.08

Calculation factor – fHC – 1.01

Preload class A – 175 N/micron

Preload class B – 263 N/micron

Preload class C – 346 N/micron

Mass bearing – 0.422 kg

BẠN MUA VÒNG BI 719/9 ACE/HCP4AH SKF Ở ĐÂU?