71810 CD/P4 SKF

Mã bi: 71810 CD/P4

Kích thước (mm): 55x90x18

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 55

Đường kính ngoài (mm): 90

Độ dày (mm): 18

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 71810 CD/P4 SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

71810 CD/P4 SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 71810 CD/P4 SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 71810 CD/P4 SKF:

d – 55 mm

D – 90 mm

B – 18 mm

d1 – 65.8 mm

d2 – 65.8 mm

D1 – 79.2 mm

K – 0.5 mm

C1 – 4.88 mm

r1,2 – min. – 1.1 mm

r3,4 – min. – 0.6 mm

a – 18.8 mm

da – min. – 61 mm

db – min. – 61 mm

Da – max. – 84 mm

Db – max. – 86.8 mm

ra – max. – 1 mm

rb – max. – 0.6 mm

dn – 68.1 mm

Basic dynamic load rating – C – 39.7 kN

Basic static load rating – C0 – 32.5 kN

Fatigue load limit – Pu – 1.4 kN

Limiting speed for grease lubrication – 15000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 24000 mm/min

Ball – Dw – 11.112 mm

Ball – z – 18

Gref – 5.1 cm3

Calculation factor – f0 – 15.1

Preload class A – GA – 150 N

Preload class B – GB – 300 N

Preload class C – GC – 600 N

Preload class D – GD – 1200 N

Calculation factor – f – 1.1

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.02

Calculation factor – f2C – 1.05

Calculation factor – f2D – 1.09

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 67 N/micron

Preload class B – 91 N/micron

Preload class C – 128 N/micron

Preload class D – 186 N/micron

Mass bearing – 0.378 kg

BẠN MUA VÒNG BI 71810 CD/P4 SKF Ở ĐÂU?