708 CE/P4AH SKF

Mã bi: 708 CE/P4AH

Kích thước (mm): 55x80x13

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 55

Đường kính ngoài (mm): 80

Độ dày (mm): 13

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 708 CE/P4AH SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

708 CE/P4AH SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 708 CE/P4AH SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 708 CE/P4AH SKF:

d – 55 mm

D – 80 mm

B – 13 mm

d1 – 63.94 mm

d2 – 62.7 mm

D2 – 73.2 mm

b – 2 mm

C1 – 6.5 mm

C2 – 3.8 mm

C3 – 1.7 mm

r1,2 – min. – 1 mm

r3,4 – min. – 0.3 mm

a – 18.8 mm

da – min. – 59.6 mm

db – min. – 59.6 mm

Da – max. – 75.4 mm

Db – max. – 78 mm

ra – max. – 1 mm

rb – max. – 0.3 mm

dn – 64.8 mm

Basic dynamic load rating – C – 10 kN

Basic static load rating – C0 – 8.2 kN

Fatigue load limit – Pu – 0.345 kN

Limiting speed for grease lubrication – 28000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 43000 mm/min

Ball – Dw – 5.556 mm

Ball – z – 28

Gref – 2.58 cm3

Calculation factor – f0 – 9.8

Preload class A – GA – 33 N

Preload class B – GB – 66 N

Preload class C – GC – 200 N

Calculation factor – f – 1.09

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.03

Calculation factor – f2C – 1.08

Calculation factor – fHC – 1.01

Preload class A – 38 N/micron

Preload class B – 50 N/micron

Preload class C – 80 N/micron

Mass bearing – 0.17 kg

BẠN MUA VÒNG BI 708 CE/P4AH SKF Ở ĐÂU?