708 ACE/HCP4AH SKF

Mã bi: 708 ACE/HCP4AH

Kích thước (mm): 50x72x12

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 50

Đường kính ngoài (mm): 72

Độ dày (mm): 12

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 708 ACE/HCP4AH SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

708 ACE/HCP4AH SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 708 ACE/HCP4AH SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 708 ACE/HCP4AH SKF:

d – 50 mm

D – 72 mm

B – 12 mm

d1 – 56.7 mm

d2 – 54.9 mm

D1 – 65.3 mm

K – 0.5 mm

C1 – 3.53 mm

r1,2 – min. – 0.6 mm

r3,4 – min. – 0.3 mm

a – 21.2 mm

da – min. – 53.2 mm

db – min. – 52 mm

Da – max. – 68.8 mm

Db – max. – 70 mm

ra – max. – 0.6 mm

rb – max. – 0.3 mm

dn – 58.4 mm

Basic dynamic load rating – C – 12.1 kN

Basic static load rating – C0 – 8.2 kN

Fatigue load limit – Pu – 0.345 kN

Limiting speed for grease lubrication – 23000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 36000 mm/min

Ball – Dw – 7.144 mm

Ball – z – 21

Gref – 1.7 cm3

Calculation factor – e – 0.68

Calculation factor – Y2 – 0.87

Calculation factor – Y0 – 0.38

Calculation factor – X2 – 0.41

Calculation factor – Y1 – 0.92

Calculation factor – Y2 – 1.41

Calculation factor – Y0 – 0.76

Calculation factor – X2 – 0.67

Preload class A – GA – 110 N

Preload class B – GB – 330 N

Preload class C – GC – 660 N

Calculation factor – f – 1.15

Calculation factor – f1 – 0.99

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.04

Calculation factor – f2C – 1.07

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 96 N/micron

Preload class B – 145 N/micron

Preload class C – 190 N/micron

Mass bearing – 0.13 kg

BẠN MUA VÒNG BI 708 ACE/HCP4AH SKF Ở ĐÂU?