7040 CD/HCP4AH1 SKF

Mã bi: 7040 CD/HCP4AH1

Kích thước (mm): 95x130x18

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 95

Đường kính ngoài (mm): 130

Độ dày (mm): 18

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 7040 CD/HCP4AH1 SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

7040 CD/HCP4AH1 SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 7040 CD/HCP4AH1 SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 7040 CD/HCP4AH1 SKF:

d – 95 mm

D – 130 mm

B – 18 mm

d1 – 106 mm

d2 – 102.9 mm

D2 – 122.6 mm

r1,2 – min. – 1.1 mm

r3,4 – min. – 0.6 mm

a – 37.1 mm

da – min. – 101 mm

da – max. – 105.4 mm

db – min. – 98.2 mm

db – max. – 102.3 mm

Da – max. – 124 mm

Db – max. – 126.8 mm

ra – max. – 1 mm

rb – max. – 0.6 mm

Basic dynamic load rating – C – 29.1 kN

Basic static load rating – C0 – 24 kN

Fatigue load limit – Pu – 0.93 kN

Limiting speed for grease lubrication – 12300 r/min

Ball – Dw – 11.112 mm

Ball – z – 25

Calculation factor – e – 0.68

Calculation factor – Y2 – 0.87

Calculation factor – Y0 – 0.38

Calculation factor – X2 – 0.41

Calculation factor – Y1 – 0.92

Calculation factor – Y2 – 1.41

Calculation factor – Y0 – 0.76

Calculation factor – X2 – 0.67

Preload class A – GA – 265 N

Preload class B – GB – 795 N

Preload class C – GC – 1590 N

Calculation factor – f – 1.18

Calculation factor – f1 – 0.99

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.04

Calculation factor – f2C – 1.07

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 170 N/micron

Preload class B – 256 N/micron

Preload class C – 338 N/micron

Mass bearing – 0.569 kg

BẠN MUA VÒNG BI 7040 CD/HCP4AH1 SKF Ở ĐÂU?