7032 CD/HCP4AL SKF

Mã bi: 7032 CD/HCP4AL

Kích thước (mm): 17x26x5

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 17

Đường kính ngoài (mm): 26

Độ dày (mm): 5

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 7032 CD/HCP4AL SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

7032 CD/HCP4AL SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 7032 CD/HCP4AL SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 7032 CD/HCP4AL SKF:

d – 17 mm

D – 26 mm

B – 5 mm

d1 – 20.1 mm

d2 – 20.1 mm

D1 – 23 mm

r1,2 – min. – 0.3 mm

r3,4 – min. – 0.15 mm

a – 5.4 mm

da – min. – 19 mm

db – min. – 19 mm

Da – max. – 24 mm

Db – max. – 25.2 mm

ra – max. – 0.3 mm

rb – max. – 0.15 mm

dn – 20.4 mm

Basic dynamic load rating – C – 2.3 kN

Basic static load rating – C0 – 1.6 kN

Fatigue load limit – Pu – 0.068 kN

Limiting speed for grease lubrication – 63000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 100000 mm/min

Ball – Dw – 2.381 mm

Ball – z – 18

Gref – 0.09 cm3

Calculation factor – f0 – 16.2

Preload class A – GA – 12 N

Preload class B – GB – 37 N

Preload class C – GC – 75 N

Calculation factor – f – 1.1

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.1

Calculation factor – f2C – 1.18

Calculation factor – fHC – 1.02

Preload class A – 20 N/micron

Preload class B – 34 N/micron

Preload class C – 50 N/micron

Mass bearing – 0.009 kg

BẠN MUA VÒNG BI 7032 CD/HCP4AL SKF Ở ĐÂU?