VSI 20 0544 N INA
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi mâm xoay VSI 20 0544 N INA:
d – 25 mm
D – 52 mm
B – 18 mm
C – 18 mm
d2 – 32,3 mm
r1 min. – 1 mm
r2 min. – 1 mm
D1 – 46,1 mm
da min. – 30,6 mm
Da max. – 46,4 mm
ra max. – 1 mm
Khối lượng – 0,16 Kg
Basic dynamic load rating (C) – 16,8 kN
Basic static load rating (C0) – 4,4 kN
Fatigue load limit (Pu) – 0,23
Reference speed – 26000 r/min
Limiting speed – 18000 r/min
Calculation factor (e) – 0,35
Calculation factor (kr) – 0,045
Calculation factor (Y0) – 1,8
Calculation factor (Y1) – 1,8
Calculation factor (Y2) – 2,8
BẠN MUA VÒNG BI VSI 20 0544 N INA Ở ĐÂU?
- Địa chỉ: 19/4B TCH 25, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com