7018 CE/P4AL SKF

Mã bi: 7018 CE/P4AL

Kích thước (mm): 50x65x7

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 50

Đường kính ngoài (mm): 65

Độ dày (mm): 7

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 7018 CE/P4AL SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

7018 CE/P4AL SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 7018 CE/P4AL SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 7018 CE/P4AL SKF:

d – 50 mm

D – 65 mm

B – 7 mm

d1 – 55.1 mm

d2 – 55.1 mm

D1 – 60 mm

r1,2 – min. – 0.3 mm

r3,4 – min. – 0.15 mm

a – 11.2 mm

da – min. – 52 mm

db – min. – 52 mm

Da – max. – 63 mm

Db – max. – 64.2 mm

ra – max. – 0.3 mm

rb – max. – 0.15 mm

dn – 55.6 mm

Basic dynamic load rating – C – 7.4 kN

Basic static load rating – C0 – 7.8 kN

Fatigue load limit – Pu – 0.335 kN

Limiting speed for grease lubrication – 20000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 30000 mm/min

Ball – Dw – 3.969 mm

Ball – z – 30

Gref – 0.5 cm3

Calculation factor – f0 – 17.2

Preload class A – GA – 40 N

Preload class B – GB – 120 N

Preload class C – GC – 240 N

Calculation factor – f – 1.3

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.09

Calculation factor – f2C – 1.16

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 47 N/micron

Preload class B – 81 N/micron

Preload class C – 119 N/micron

Mass bearing – 0.051 kg

BẠN MUA VÒNG BI 7018 CE/P4AL SKF Ở ĐÂU?